Bước tới nội dung

sướt mướt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sɨət˧˥ mɨət˧˥ʂɨə̰k˩˧ mɨə̰k˩˧ʂɨək˧˥ mɨək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂɨət˩˩ mɨət˩˩ʂɨə̰t˩˧ mɨə̰t˩˧

Tính từ

[sửa]

sướt mướt

  1. Khóc nhiều, nước mắt đầm đìa, lâu không dứt.
    Làm gì mà khóc sướt mướt thế!

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]